マツ属
マツぞく「CHÚC」
Chi thông
Chi pinus (một chi trong họ thông (pinaceae))
☆ Danh từ
Pinus, genus of pine trees

マツ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マツ属
マツ科 マツか
Pinaceae, family of pine trees
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
マツ目 マツもく まつもく
Pinales (order of plants)
松 まつ マツ
cây thông.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)