Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マツ科
マツか
Pinaceae, family of pine trees
マツ属 マツぞく
Pinus, genus of pine trees
マツ目 マツもく まつもく
Pinales (order of plants)
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
松 まつ マツ
cây thông.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
「KHOA」
Đăng nhập để xem giải thích