Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
夜間撮影 やかんさつえい
sự chụp ảnh buổi tối.
間接撮影 かんせつさつえい
phép nghiệm hùynh quang
撮影 さつえい
sự chụp ảnh.
間接撮影法 かんせつさつえいほう
fluoroscopy (phương pháp)
マティーニ マルティーニ マーティニ マーティーニ
rượu mác tin.
スチール撮影 スチールさつ えい
Chụp ảnh tĩnh
撮影会 さつえいかい
hội nhiếp ảnh