Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間接撮影法
かんせつさつえいほう
fluoroscopy (phương pháp)
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
間接撮影 かんせつさつえい
phép nghiệm hùynh quang
夜間撮影 やかんさつえい
sự chụp ảnh buổi tối.
撮影 さつえい
sự chụp ảnh.
気体撮影法 きたいさつえーほー
phương pháp chụp khí quyển
スチール撮影 スチールさつ えい
Chụp ảnh tĩnh
撮影会 さつえいかい
hội nhiếp ảnh
タイムラプス撮影 タイムラプスさつえー
chụp ảnh tua nhanh thời gian
Đăng nhập để xem giải thích