Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マドラス
Madras
包囲 ほうい
sự bao vây.
マドラスチェック マドラス・チェック
họa tiết madras check
包囲圏 ほういけん
vòng vây.
包囲網 ほういもう
Lưới bao vây
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu