Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
写真集 しゃしんしゅう
tập ảnh.
写真 しゃしん
ảnh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm
写真術 しゃしんじゅつ
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
写真師 しゃしんし
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
写真家 しゃしんか
写真レンズ しゃしんレンズ
ống kính ảnh