Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マニラ軍事裁判
軍事裁判 ぐんじさいばん
toà án quân sự, phiên toà quân sự, xử ở toà án quân sự
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
軍事裁判所 ぐんじさいばんしょ
sân quân đội
国際軍事裁判 こくさいぐんじさいばん
tòa án quân sự quốc tế
刑事裁判 けいじさいばん
phiên toà xử án hình sự
民事裁判 みんじさいばん
cuộc xử án dân sự
軍事制裁 ぐんじせいさい
sự phê chuẩn quân đội
極東国際軍事裁判 きょくとうこくさいぐんじさいばん
tòa án Quân sự Quốc tế Viễn Đông