Các từ liên quan tới マブラヴ オルタネイティヴ ストライク・フロンティア
cú ném đổ tất cả ống bi (bô-ling).
biên giới.
バードストライク バード・ストライク
chim tấn công
ストライクゾーン ストライク・ゾーン
vùng đánh
フロンティアスピリット フロンティア・スピリット
frontier spirit
ニューフロンティア ニュー・フロンティア
new frontier
ストライク(ラッチ受け) ストライク(ラッチうけ)
tấm tiền đạo
フロンティア電子理論 フロンティアでんしりろん
thuyết vân đạo biên phân tử (là một lý thuyết áp dụng của thuyết vân đạo phân tử nhằm mô tả tương tác HOMO - LUMO)