Các từ liên quan tới ママはトラブル標準装備!
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
実装標準 じっそうひょうじゅん
chuẩn cài đặt
トラブル トラブル
sự rắc rối; vật gây cản trở; vấn đề khúc mắc.
準備 じゅんび
sự chuẩn bị; sự sắp xếp; chuẩn bị; sắp xếp.
標準 ひょうじゅん
hạn mức
装備 そうび
thiết bị