つけね
Rễ, cây con cả rễ, các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, căn; nghiệm, gốc từ, nốt cơ bản, con cháu, thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai, hoàn toàn, triệt để, đào tận gốc ; phá huỷ đi, trừ tận gốc, strike, làm bén rễ, làm bắt rễ, làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào, (+ up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc, bén rễ, ăn sâu vào, rootle, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ
Chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép
Cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), mất trí, khởi công, bắt đầu làm, đặt tên, đặt cơ sở trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý, giả
Chạc, đáy chậu

つけね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つけね
つけね
rễ, cây con cả rễ, các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, căn
付け根
つけね
gốc rễ
付け値
つけね
giá người mua đưa ra, giá khách hàng đưa ra
Các từ liên quan tới つけね
付け狙う つけねらう
lảng vảng theo sau; theo dõi; bám theo
寄り付け値段(株式) よりつけねだん(かぶしき)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
付年表 ふねんぴょう つけねんぴょう
phụ lục với bảng theo thời gian
熱気 ねつけ ねっき
sự bồn chồn
mating
sốt từng cơn
撥ねつける はねつける
khước từ; bác bỏ yêu cầu, nguyện vọng...