Các từ liên quan tới マリア様がみてるの登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
登場する とうじょう
đi vào
マリア学 マリアがく
sự nghiên cứu Đức mẹ
マリア マリア
Đức Trinh Nữ Maria
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác