Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャラクター キャラクタ キャラクター
đặc trưng; đặc điểm; tính cách
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
シリーズ シリーズ
cấp số
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
30x30シリーズ 30x30シリーズ
sê ri 30x30
100x100シリーズ 100x100シリーズ
sê ri 100x100
50x50シリーズ 50x50シリーズ
sê ri 50x50