Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マルセロ・メロ
メロドラマ メロ・ドラマ
phim truyền hình dài tập mà khán giả chủ yếu là người nội trợ.
駅メロ えきメロ
nhạc phát từ loa nhà ga để thông báo tàu khởi hành
懐メロ なつメロ ナツメロ
nostalgic song, golden oldie
着メロ ちゃくメロ ちゃくめろ
đầu vào giai điệu gọi những âm thanh (những điện thoại di động)
giai điệu hoài cổ; giai điệu nhớ quê hương.