マルチタスク処理
マルチタスクしょり
☆ Danh từ
Sự đa nhiệm
Sự đa tác

マルチタスク処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マルチタスク処理
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
マルチタスクOS マルチタスクOS
hệ điều hành đa nhiệm
đa nhiệm
疑似マルチタスク ぎじマルチタスク
đa nhiệm giả
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
プリエンプティブマルチタスク プリエンプティブ・マルチタスク
đa nhiệm ưu tiên
ノンプリエンプティブマルチタスク ノンプリエンプティブ・マルチタスク
đa nhiệm không ưu tiên