Các từ liên quan tới マルチトラック・レコーダー
レコーダー リコーダー リコーダ レコーダー
máy ghi âm; máy thu thanh.
HDDレコーダー HDDレコーダー
máy ghi đĩa cứng
ICレコーダー アイシーレコーダ ICレコーダー
máy ghi âm ic recorder
リニアPCMレコーダー リニアPCMレコーダー
máy ghi pcm tuyến tính
ボイスレコーダー/ICレコーダー ボイスレコーダー/ICレコーダー
Máy ghi âm/vi điều khiển ic
ドライブレコーダー ドライブ・レコーダー ドライブレコーダー ドライブ・レコーダー ドライブレコーダー
ổ đĩa, ổ ghi dữ liệu, máy ghi hình của xe
ボイスレコーダー ボイス・レコーダー
máy ghi âm giọng nói.
テープレコーダー テープ・レコーダー
máy ghi âm