Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マル島
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
マルシップ マル・シップ
Maru-ship, Japanese ship (because Japanese ship names often end in Maru)
マル財 マルざい
tax-exempt savings system which includes stocks and cash
マル経 マルけい
Marxian economics
マル秘 マルひ まるひ
bí mật, được phân loại
マル査 マルさ まるさ マルサ
tax inspection division