Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鉄道駅 てつどうえき
ga đường sắt.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
マレーシア
mã lai
馬来西亜 マレーシア
Malaysia
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài