Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
マレー語 マレーご
tiếng Malay
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó
マレー獏 マレーばく マレーバク
lợn vòi
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.