Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マレー川
マレー語 マレーご
tiếng Malay
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó
マレー獏 マレーばく マレーバク
lợn vòi
マレー山猫 マレーやまねこ マレーヤマネコ
Mèo đầu phẳng (là một loài mèo thuộc chi Prionailurus trong họ Mèo)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
マレー沖海戦 マレーおきかいせん
trận chiến đánh chìm Prince of Wales và Repulse (là một cuộc hải chiến vào giai đoạn mở đầu của Chiến tranh Thái Bình Dương)