Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マンサク亜綱
亜綱 あこう あつな
phân lớp
ピロプラズマ亜綱 ピロプラズマあこー
trùng piroplasmia (trật tự của ký sinh trùng trong phylum apicomplexa)
カブトガニ亜綱 カブトガニあこう
cua móng ngựa
コクシジウム亜綱 コクシジウムあこう
phân lớp trùng hình cầu
カイアシ亜綱 カイアシあこー
bộ chân kiếm
獣亜綱 じゅうあこう
lớp Theria (phân lớp động vật có vú)
マンサク科 マンサクか
(thực vật) họ Huyết Dụ
マンサク属 マンサクぞく
hamamelis (một chi thực vật có hoa trong họ kim lũ mai hay họ kim mai (hamamelidaceae))