Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マンション建替え
建て替え たてかえ
sự xây lại
マンション マンション
nhà tập thể loại sang, chung cư
建て替える たてかえる
xây lại, xây dựng lại
マンスリーマンション マンスリー・マンション
căn hộ thuê theo tháng
替え かえ
thay đổi; sự thay đổi; người thay thế
植え替え うえかえ
chuyển sang trồng nơi khác
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
巣替え すがえ
thay tổ