Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
替え
かえ
thay đổi
替える
かえる
thay thế
取り替え とりかえ あなたは取り替えが利くんだからと言った
sự đổi lại
着替える きがえる きかえる
cải dạng.
仕替える しかえる つかまつかえる
sự làm lại, sự làm mới lại
植え替える うえかえる
thay đổi chỗ trồng cây.., Cách chăm sóc cây cối
する替える するかえる
đánh tráo.
すり替える すりかえる
đánh trống lảng
擦り替える こすりかえる
thay thế, tráo đổi
差し替える さしかえる
thay thế, thay đổi