リモデル上貼り用
リモデルうえはりよう
Dùng để dán lên trên khi sửa chữa
リモデル上貼り用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リモデル上貼り用
上貼り うわばり
kết thúc áo choàng (của) giấy
マンション直貼り用 マンションちょくはりよう
ốp lát trực tiếp trên tòa nhà chung cư
前貼り まえばり まえバリ
covering private parts (esp. actors during filming)
貼り絵 はりえ
nghệ thuật cắt dán
貼り札 はりさつ
áp phích; chú ý
目貼り めばり
dầm mưa dãi gió tước bỏ mang eyeliner
貼り紙 はりがみ
nhãn hiệu; nhãn; áp phích
切貼り きりばりり
vá