Các từ liên quan tới マント・ド・クール
マント マント
áo măng tô
クール クール
mát mẻ; mát
クールブイヨン クール・ブイヨン
một loại nước dùng được sử dụng trong ẩm thực phương tây, chủ yếu để luộc hải sản. gồm nước sôi, rượu trắng, rau thơm, gia vị, v.v.
クールジャズ クール・ジャズ
cool jazz
クールビズ クール・ビズ
quần áo gọn nhẹ đơn giản
クールアイランド クール・アイランド
cool island
ツークール ツー・クール
2 mùa chiếu (thường dùng trong anime, phim truyền hình... kéo dài khoảng 6 tháng)
クールカラー クール・カラー
màu sắc tông lạnh; màu lạnh