Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マンハッタン マンハッタン
Manhattan - khu trung tâm thành phố New York; tên một loại cóc-tai
近隣 きんりん
Hàng xóm, láng giềng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
隣近所 となりきんじょ
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一番の近道 いちばんのちかみち
Con đường ngắn nhất
隣に住む となりにすむ
sống bên cạnh, sống liền kề
近隣公害 きんりんこうがい
(tiếng ồn, mùi, không khí, nước) ô nhiễm trong vùng lân cận