Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マンホール マンホール
miệng cống; lỗ cống.
マンホール
hố ga, miệng cống
屋根マンホール やねマンホール
cửa lên mái nhà
鍋の蓋 なべのふた
vung nồi.
マンホール専用ハンドル マンホールせんようハンドル
tay cầm chuyên dụng dành cho hố ga
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
箱んの蓋 はこんのふた
nắp hộp.
函蓋 かんがい はこふた
cái hộp và nắp đậy; từ dùng chỉ sự hòa hợp của hai người, tuy hai mà như một