Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臼蓋
きゅうがい
ổ cối
寛骨臼蓋 かんこつきゅうがい
acetabular roof
臼蓋形成不全 きゅうがいけいせいふぜん
acetabular dysplasia
膝蓋骨脱臼 しつがいこつだっきゅー
trật xương bánh chè
臼 うす
cối.
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
厚臼 あつうす
cối giã tay bằng đá dày
臼曇 うすぐもり
trời mây hơi đục; trời nhiều mây
石臼 いしうす
cối đá
「CỮU CÁI」
Đăng nhập để xem giải thích