Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マンモス
mamút; voi mamút.
団地 だんち
khu chung cư
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
マンモス属 マンモスぞく
chi voi ma mút hay chi voi lông dài (danh pháp khoa học: mammuthus)
マンモスタンカー マンモス・タンカー
tàu chở dầu khổng lồ
団地族 だんちぞく
cho ở lập đề án cho những người cư trú
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.