Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マン盆栽
盆栽 ぼんさい
bon sai
盆栽関連 ぼんさいかんれん
cây cảnh mini (bonsai)
盆栽用アルミ線 ぼんさいようアルミせん
dây nhôm dùng cho cây cảnh mini (bonsai)
người; người đàn ông
サラリーマン サラーリーマン サラリマン サラリー・マン サラーリー・マン サラリ・マン
nhân viên làm việc văn phòng; nhân viên hành chính; người làm công ăn lương.
アイディアマン アイデアマン アイディア・マン アイデア・マン
người có nhiều sáng kiến.
マン毛 マンげ
Lông mu ở nữ giới
マン屁 マンぺ
pussy fart, queef