盆栽関連
ぼんさいかんれん「BỒN TÀI QUAN LIÊN」
☆ Danh từ
Cây cảnh mini (bonsai)
盆栽関連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盆栽関連
盆栽 ぼんさい
bon sai
盆栽用アルミ線 ぼんさいようアルミせん
dây nhôm dùng cho cây cảnh mini (bonsai)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
連関 れんかん
kết nối; quan hệ; sự kết nối
関連 かんれん
sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ
ソれん ソ連
Liên xô.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á