Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マーク・ギラン
マーク マーク
dấu; dấu hiệu.
ギラン・バレー症候群 ギラン・バレーしょーこーぐん
hội chứng guillain – barré (gbs)
円マーク えんマーク
yen symbol, yen sign
クオーテーションマーク クォーテーションマーク コーテーションマーク クオーテーション・マーク クォーテーション・マーク コーテーション・マーク
quotation marks, quotation mark
マーク文字 マークもじ
ký tự đánh dấu
バイト・オーダー・マーク バイト・オーダー・マーク
dấu thứ tự byte
マーク付け マークづけ
đánh dấu
レジスターマーク レジスタマーク レジスター・マーク レジスタ・マーク
register mark