Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マーク付け
マークづけ
đánh dấu
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
マーク マーク
dấu; dấu hiệu.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
円マーク えんマーク
yen symbol, yen sign
クオーテーションマーク クォーテーションマーク コーテーションマーク クオーテーション・マーク クォーテーション・マーク コーテーション・マーク
quotation marks, quotation mark
マーク文字 マークもじ
ký tự đánh dấu
バイト・オーダー・マーク バイト・オーダー・マーク
dấu thứ tự byte
Đăng nhập để xem giải thích