Các từ liên quan tới マーク・ジェイムソン
マーク マーク
dấu; dấu hiệu.
クオーテーションマーク クォーテーションマーク コーテーションマーク クオーテーション・マーク クォーテーション・マーク コーテーション・マーク
quotation marks, quotation mark
レジスターマーク レジスタマーク レジスター・マーク レジスタ・マーク
register mark
クェスチョンマーク クエスチョンマーク クエッションマーク クエスチョン・マーク クエッション・マーク
dấu chấm hỏi
バッドマーク バッド・マーク
dấu hiệu xấu.
ヘッドマーク ヘッド・マーク
Băng rôn, bảng hiệu, tờ quảng cáo dán ở nơi công cộng
スマイルマーク スマイル・マーク
biểu tượng mặt cười (smiley)
フェイスマーク フェイス・マーク
emoticon (trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các ký tự của chuẩn ascii dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh)