Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銅ロウ どうロウ
đồng thau hàn
ロウ付 ロウつき
hàn thấp (kỹ thuật hàn sử dụng kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp (thường dưới 450°C) để liên kết các kim loại khác nhau)
マーク マーク
dấu; dấu hiệu.
ロウ材 ロウざいローざい
vật liệu hàn
円マーク えんマーク
yen symbol, yen sign
クオーテーションマーク クォーテーションマーク コーテーションマーク クオーテーション・マーク クォーテーション・マーク コーテーション・マーク
quotation marks, quotation mark
マーク文字 マークもじ
ký tự đánh dấu
バイト・オーダー・マーク バイト・オーダー・マーク
dấu thứ tự byte