Các từ liên quan tới マーシャル諸島よ永久に
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
マーシャル諸島 マーシャルしょとう
quần đảo Marshall (tên chính thức Cộng hòa Quần đảo Marshall, là một đảo quốc nằm gần xích đạo trên Thái Bình Dương, hơn chệch về phía tây Đường đổi ngày quốc tế)
永久に えいきゅうに
mãi mãi.
永久 えいきゅう とこしえ とわ
sự vĩnh cửu; sự mãi mãi; cái vĩnh cửu
諸島 しょとう
quần đảo; các đảo; nhóm đảo
永久に去る えいきゅうにさる
bán xới.
永久性 えいきゅうせい
permanent, việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định
永久債 えーきゅーさい
trái phiếu vĩnh viễn