Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永久性
えいきゅうせい
permanent, việc làm lâu dài cố định
永久 えいきゅう とこしえ とわ
sự vĩnh cửu; sự mãi mãi; cái vĩnh cửu
半永久 はんえいきゅう
gần như vĩnh cữu; bán vĩnh cữu
永久に えいきゅうに
mãi mãi.
永久債 えーきゅーさい
trái phiếu vĩnh viễn
永久歯 えいきゅうし
răng vĩnh viễn
永久変数 えんきゅうへんすう
biến cố định
永久的ストーマ えいきゅうてきストーマ
stoma vĩnh viễn
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
「VĨNH CỬU TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích