Các từ liên quan tới マースク・トリプルE級
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
bộ ba cái; gấp 3 lần.
トリプルDES トリプルDES
thuật toán mã hoá 3des
トリプルボギー トリプル・ボギー
triple bogey - nhiều hơn 3 gậy so với par của hố đó
トリプルクラウン トリプル・クラウン
cú ăn ba (Triple Crown - ba danh hiệu quan trọng trong một mùa giải)
トリプルジャンプ トリプル・ジャンプ
nhảy xa ba bước liên tục