Các từ liên quan tới マーストリヒト包囲戦 (1748年)
包囲 ほうい
sự bao vây.
包囲圏 ほういけん
vòng vây.
包囲網 ほういもう
Lưới bao vây
マーストリヒト条約 マーストリヒトじょうやく
Hiệp ước về Liên minh Châu Âu (thường được gọi là Hiệp ước Maastricht, là hiệp ước nền tảng của Liên minh Châu Âu)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.