Các từ liên quan tới マーティン・シーン
cảnh; quang cảnh; cảnh trên sân khấu hay phim.
ラブシーン ラブ・シーン
cảnh tình yêu
ラストシーン ラスト・シーン
cảnh cuối cùng (ví dụ: một bộ phim)
ワンシーン ワン・シーン
cảnh trong phim
ベッドシーン ベッド・シーン
bedroom scene
モッブシーン モッブ・シーン
mob scene
トップシーン トップ・シーン
top scene
回想シーン かいそうシーン
cảnh hồi tưởng, đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc xảy ra trước màn chính)