Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミスター
Ông.
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
ミスタードーナツ ミスター・ドーナツ
Mister Donut (coffee shop)
ミスターレディー ミスター・レディー
transvestite
雁 がん かり ガン カリ
ngỗng trời; nhạn lớn, chim hồng
之 これ
Đây; này.
雁骨 かりがねぼね かりぼね
/s'kæpjuli:/, xương vai
雁下 がんか
vùng dưới cơ ngực