Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミスティー ミスティー
sương mù
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
桜の木 さくらのき サクラのき
cây hoa anh đào
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.