Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ローリング族 ローリングぞく
illegal street racers (on motorbikes)
ユー
anh; chị; mày.
ローリング
sự lăn
ローリングプラン ローリング・プラン
rolling plan
U ユー
U, u
ユー・シー・エス ユー・シー・エス
máy chủ công ty univention
凡ミス ぼんミス
lỗi vặt, lỗi nhỏ