Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイススケート アイス・スケート
thuật đi patanh trên băng
ミッキー
trêu chọc
スケート スケート
môn trượt băng nghệ thuật.
アイス アイス
đá; băng
スケート靴 スケートぐつ スケートくつ
trượt băng
スケート場 スケートじょう
sân trượt băng
アイスキャンディー アイスキャンデー アイス・キャンディー アイス・キャンデー
kem que; kem cây.
アイスティ アイスティー アイス・ティ アイス・ティー
trà đá