Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捕鯨船 ほげいせん
thuyền bắt cá voi.
捕鯨 ほげい
sự bắt cá voi.
捕鯨砲 ほげいほう
súng phóng lao móc (săn bắt cá voi)
反捕鯨 はんほげい
sự chống săn bắt cá voi
捕鯨問題 ほげいもんだい
whaling controversy, whaling issue
ミッキー
trêu chọc
捕獲船 ほかくふね
nơi bắt giữ tàu.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.