Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
捕獲 ほかく
sự bắt được
捕獲器 ほかくうつわ
dụng cụ săn bắt
電子捕獲 でんしほかく
bắt giữ electron
捕獲する ほかく
bắt được
捕獲貨物 ほかくかもつ
nơi bắt giữ hàng.
捕鯨船 ほげいせん
thuyền bắt cá voi.
野犬捕獲員 やけんほかくいん
người bắt chó, kẻ trộm chó