Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
技師 ぎし
kỹ sư
ミッキー
trêu chọc
造船 ぞうせん
việc đóng thuyền; việc đóng tàu
レントゲン技師 レントゲンぎし
bác sĩ chụp X-quang
技師長 ぎしちょう
kỹ sư trưởng.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
造船所 ぞうせんじょ ぞうせんしょ
xưởng đóng tàu.
木造船 もくぞうせん
Tàu làm từ gỗ