Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
技師 ぎし
kỹ sư
師長 しちょう もろなが
giáo viên; cấp chỉ huy (sư trưởng); cấp trên
レントゲン技師 レントゲンぎし
bác sĩ chụp X-quang
師団長 しだんちょう
sư đoàn trưởng
建築技師 けんちくぎし
kiến trúc sư.
無線技師 むせんぎし
nhân viên điện đài
検査技師 けんさぎし
Kỹ thuật viên xét nghiệm
工場技師 こうじょうぎし
kỹ sư công trường.