Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レントゲン技師
レントゲンぎし
bác sĩ chụp X-quang
レントゲン レントゲン
tia rơn ghen; tia X; X-quang
技師 ぎし
kỹ sư
技師長 ぎしちょう
kỹ sư trưởng.
レントゲン室 レントゲンしつ
Phòng chụp X-quang
レントゲン線 レントゲンせん
X-ray
建築技師 けんちくぎし
kiến trúc sư.
無線技師 むせんぎし
nhân viên điện đài
検査技師 けんさぎし
Kỹ thuật viên xét nghiệm
Đăng nhập để xem giải thích