Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
技師 ぎし
kỹ sư
レントゲン レントゲン
tia rơn ghen; tia X; X-quang
技師長 ぎしちょう
kỹ sư trưởng.
建築技師 けんちくぎし
kiến trúc sư.
無線技師 むせんぎし
nhân viên điện đài
検査技師 けんさぎし
Kỹ thuật viên xét nghiệm
工場技師 こうじょうぎし
kỹ sư công trường.
測量技師 そくりょうぎし
kiểm soát viên; khảo sát tình hình chung kỹ sư