Các từ liên quan tới ミッキー・リバース
trêu chọc
リバースProxy リバースプロキシ リバースプロクシ リバース・プロキシ リバース・プロクシ
reverse proxy (reverse proxy là một loại proxy server trung gian giữa một máy chủ và các clients gửi tới các yêu cầu)
リバースProxy リバースProxy
proxy ngược
リバース レバース
ngược lại, lùi
リバース・レシオ・スプレッド リバース・レシオ・スプレッド
tý lệ chênh lệch ngược
リバースリンク リバース・リンク
liên kết ngược
リバースエンジニアリング リバース・エンジニアリング
thiết kế đối chiếu
リバースターン リバース・ターン
reverse turn