Các từ liên quan tới ミッチェルの埋め込み定理
埋め込み うめこみ
được nhúng
埋め込みプロセッサ うめこみプロセッサ
bộ xử lý nhúng
畳み込み定理 たたみこみていり
định lý tích chập
埋め込み型スピーカー うめこみかたスピーカー うめこみがたスピーカー
loa gắn ẩn trong tường
埋め込む うめこむ
chôn cất, nhúng vào, đính kèm.
オブジェクトのリンクと埋め込み オブジェクトのリンクとうめこみ
OLE (Nhúng và Liên kết Đối tượng)
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
ổ cắm âm tường